|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bờm xờm
adj
Shaggy tóc bờm xờm quá tai a shaggy head of hair covering the ears chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm a car with a shaggy camouflage of leaves
 | [bờm xờm] |  | tính từ. | |  | shaggy, bushy, disheveled | |  | tóc bờm xờm quá tai | | a shaggy head of hair covering the ears | |  | chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm | | a car with a shaggy camouflage of leaves |
|
|
|
|